Có 2 kết quả:

滅種 miè zhǒng ㄇㄧㄝˋ ㄓㄨㄥˇ灭种 miè zhǒng ㄇㄧㄝˋ ㄓㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to commit genocide
(2) to become extinct
(3) extinction of a race

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to commit genocide
(2) to become extinct
(3) extinction of a race

Bình luận 0